Trang chủ000799 • SHE
add
Jiugui Liquor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,82 ¥ - 49,99 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 66,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 T CNY
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,04 Tr | -30,34% |
Chi phí hoạt động | 204,43 Tr | -31,17% |
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -56,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -54,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,42 Tr | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -47,49% |
Tổng tài sản | 5,03 T | -9,47% |
Tổng nợ | 1,04 T | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,71 Tr | -56,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,32 Tr | 51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,60 Tr | 22,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,12 Tr | 44,48% |
Dòng tiền tự do | -210,27 Tr | 46,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.937