Trang chủ000802 • SHE
add
Beijing Jingxi Culture & Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,86 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
40,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,78 Tr | 3.837,81% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | -43,16% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | 22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,65 | 98,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | 35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,36 Tr | 21,24% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -21,55% |
Tổng nợ | 1,21 T | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | 22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,33 Tr | 145,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 Tr | -106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,15 Tr | 202,98% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | 103,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
55