Trang chủ000803 • SHE
add
Shandong High Speed Renwbl Enrgy Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
3,05 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
15,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,95 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | -44,28% |
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | 222,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 208,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,25 Tr | 32,15% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -2,21% |
Tổng nợ | 3,79 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,27 Tr | 222,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,97 Tr | 51,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,54 Tr | 25,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,03 Tr | 207,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,51 Tr | 195,01% |
Dòng tiền tự do | -170,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
1.795