Trang chủ000807 • SHE
add
Yunnan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,03 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 19,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,23 T CNY
Số lượng trung bình
43,71 Tr
Tỷ số P/E
12,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 373,60 Tr | 25,39% |
Thu nhập ròng | 591,74 Tr | -59,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -41,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 T | 57,40% |
Tổng tài sản | 41,90 T | 6,59% |
Tổng nợ | 9,75 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,74 Tr | -59,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 4,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | -615,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -428,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -249,36% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | -2,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.224