Trang chủ000809 • SHE
add
Liaoning HeZhan Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 4,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
14,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,79 Tr | 3.504,26% |
Chi phí hoạt động | 47,01 Tr | 252,27% |
Thu nhập ròng | -24,50 Tr | -11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | 96,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,64 Tr | -86,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 412,37% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -35,66% |
Tổng nợ | 246,32 Tr | -80,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,50 Tr | -11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,02 Tr | 213,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,81 Tr | 11.312,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,76 Tr | 1.272,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,58 Tr | 1.077,53% |
Dòng tiền tự do | 3,71 T | 7.967,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
103