Trang chủ000809 • SHE
add
Liaoning HeZhan Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,74 ¥
Phạm vi một năm
1,45 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,72 Tr | 1.432,88% |
Chi phí hoạt động | 24,45 Tr | 116,72% |
Thu nhập ròng | -25,23 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,77 | 93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,03 Tr | -59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,52 Tr | 58,84% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 9,83% |
Tổng nợ | 980,60 Tr | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,23 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,63 Tr | -2.067,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,07 Tr | -103,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,55 Tr | 279,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,86 Tr | 26,04% |
Dòng tiền tự do | -68,19 Tr | -755,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
143