Trang chủ000810 • SHE
add
Skyworth Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 18,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 T CNY
Số lượng trung bình
20,70 Tr
Tỷ số P/E
84,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 243,21 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -94,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -93,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | -97,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -7,57% |
Tổng tài sản | 10,64 T | -5,82% |
Tổng nợ | 4,30 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -94,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,42 Tr | 135,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,31 Tr | 45,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,73 Tr | -147,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,12 Tr | 67,42% |
Dòng tiền tự do | -124,72 Tr | 79,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.545