Trang chủ000811 • SHE
add
Moon Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,18 ¥ - 10,56 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 14,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
20,72 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 289,61 Tr | -14,68% |
Thu nhập ròng | 142,94 Tr | -26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,87 Tr | -24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -0,16% |
Tổng tài sản | 11,60 T | 2,58% |
Tổng nợ | 5,32 T | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,94 Tr | -26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,58 Tr | -24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,44 Tr | -170,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 Tr | -92,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,20 Tr | -68,45% |
Dòng tiền tự do | 31,63 Tr | -83,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.489