Trang chủ000812 • SHE
add
Shaanxi Jny Scnc Tchnlgy nd dctn Grp C L
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
17,19 Tr
Tỷ số P/E
59,21
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,72 Tr | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 49,21 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | -38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -43,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,97 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,60 Tr | 116,97% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 15,32% |
Tổng nợ | 3,33 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | -38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,55 Tr | -68,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,07 Tr | 73,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,02 Tr | 31,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,40 Tr | 137,70% |
Dòng tiền tự do | -207,51 Tr | 29,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.354