Trang chủ000815 • SHE
add
MCC Meili Cloud Computng Ind Invt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
5,66 ¥ - 12,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
57,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,36 Tr | -27,31% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | -16,60% |
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 46,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | 25,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 Tr | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,60 Tr | -67,99% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -7,19% |
Tổng nợ | 819,52 Tr | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 46,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,76 Tr | -166,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,65 Tr | -348,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,78 Tr | -12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,63 Tr | -173,91% |
Dòng tiền tự do | -120,31 Tr | -39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.069