Trang chủ000815 • SHE
add
MCC Meili Cloud Computng Ind Invt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
6,61 ¥ - 17,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
68,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,62 Tr | -42,50% |
Chi phí hoạt động | 223,29 Tr | 355,65% |
Thu nhập ròng | -538,54 Tr | -34.334,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,83 | -59.866,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,48 Tr | -775,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,29 Tr | 21,76% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -10,06% |
Tổng nợ | 1,16 T | 29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,54 Tr | -34.334,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,92 Tr | -61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,78 Tr | -119,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,20 Tr | 947,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,34 Tr | 101,11% |
Dòng tiền tự do | 234,86 Tr | 1.173,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
990