Trang chủ000816 • SHE
add
Jiangsu Nonghua Intllgt Agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ¥ - 3,02 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
68,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,07 Tr | 68,91% |
Chi phí hoạt động | 111,59 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -78,89 Tr | 2,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,90 | 42,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,05 Tr | 61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,90 Tr | 89,39% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 3,76% |
Tổng nợ | 1,05 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,89 Tr | 2,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,29 Tr | 350,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,16 Tr | -357,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,74 Tr | -285,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,24 Tr | -1.905,25% |
Dòng tiền tự do | 85,41 Tr | 20,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.141