Trang chủ000816 • SHE
add
Jiangsu Nonghua Intllgt Agri Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 3,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
52,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,75 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 59,33 Tr | 50,68% |
Thu nhập ròng | 14,46 Tr | 183,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 173,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,10 Tr | 77,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,72 Tr | 58,07% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 3,71% |
Tổng nợ | 1,11 T | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,46 Tr | 183,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,50 Tr | -53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,63 Tr | -118,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,05 Tr | 825,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,03 Tr | 197,56% |
Dòng tiền tự do | 26,58 Tr | -45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.243