Trang chủ000819 • SHE
add
Yueyang Xingchang Petro-Chemical Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,08 ¥ - 19,15 ¥
Phạm vi một năm
12,01 ¥ - 21,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
12,72 Tr
Tỷ số P/E
62,39
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 165,96 Tr | -3,90% |
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -28,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,94 Tr | -29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,96 T | — |
Tổng nợ | 678,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,32 Tr | -78,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,99 Tr | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,02 Tr | -65,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 Tr | 1.381,95% |
Dòng tiền tự do | -156,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1990
Trang web
Nhân viên
873