Trang chủ000821 • SHE
add
J.S. Corrugating Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ¥ - 14,27 ¥
Phạm vi một năm
9,28 ¥ - 18,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
55,25 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 72,65% |
Chi phí hoạt động | 206,89 Tr | -19,71% |
Thu nhập ròng | 162,84 Tr | 200,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,69 Tr | 225,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 5,54% |
Tổng tài sản | 14,89 T | -6,03% |
Tổng nợ | 10,67 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,84 Tr | 200,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,04 Tr | -141,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,72 Tr | -29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,23 Tr | 286,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,44 Tr | -184,48% |
Dòng tiền tự do | -347,36 Tr | -162,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.672