Trang chủ000822 • SHE
add
Shandong Haihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 7,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
66,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -46,21% |
Chi phí hoạt động | 178,00 Tr | 73,31% |
Thu nhập ròng | -132,56 Tr | -135,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,10 | -165,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,94 Tr | -148,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 152,80% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 6,54% |
Tổng nợ | 3,40 T | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,56 Tr | -135,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,39 Tr | 404,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,66 Tr | -10.925,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 Tr | -115,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,84 Tr | 138,12% |
Dòng tiền tự do | 849,63 Tr | 181,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.700