Trang chủ000822 • SHE
add
Shandong Haihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,38 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 133,73 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | 68,73 Tr | -36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,46 Tr | -24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 10,86% |
Tổng nợ | 2,99 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,73 Tr | -36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,84 Tr | 99,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,20 Tr | 88,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,67 Tr | -10,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,97 Tr | 3.990,86% |
Dòng tiền tự do | 492,24 Tr | 43,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.924