Trang chủ000822 • SHE
add
Shandong Haihua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
15,14 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -35,77% |
Chi phí hoạt động | 153,98 Tr | -32,98% |
Thu nhập ròng | -52,57 Tr | -116,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -125,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,02 Tr | -81,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 104,11% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 10,69% |
Tổng nợ | 3,19 T | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,57 Tr | -116,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,65 Tr | 141,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,95 Tr | -152,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -117,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,94 Tr | 140,83% |
Dòng tiền tự do | 160,74 Tr | 119,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.924