Trang chủ000823 • SHE
add
Guangdong Goworld Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 11,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
12,06 Tr
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 184,09 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | 142,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 109,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,02 Tr | 61,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 1,50% |
Tổng nợ | 2,94 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,77 Tr | 142,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,65 Tr | -15,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,46 Tr | -27,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,65 Tr | 111,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,12 Tr | -12,78% |
Dòng tiền tự do | -83,16 Tr | -26,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
7.688