Trang chủ000823 • SHE
add
Guangdong Goworld Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,02 ¥ - 9,45 ¥
Phạm vi một năm
5,69 ¥ - 10,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 174,17 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | 72,63 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,81 Tr | 21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 8,37 T | -1,85% |
Tổng nợ | 3,06 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,63 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,76 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,92 Tr | -37,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,44 Tr | 17,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 N | -99,99% |
Dòng tiền tự do | -206,54 Tr | 8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
7.502