Trang chủ000823 • SHE
add
Guangdong Goworld Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 9,79 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 11,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
17,60 Tr
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 182,61 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 68,39 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,76 Tr | 8,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -10,69% |
Tổng tài sản | 8,42 T | -0,35% |
Tổng nợ | 3,08 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,39 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,93 Tr | 0,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 349,42 Tr | 754,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,99 Tr | -273,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,32 Tr | 555,37% |
Dòng tiền tự do | 296,26 Tr | 6,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
7.688