Trang chủ000825 • SHE
add
Shanxi Taigang Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,61 ¥ - 3,71 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T CNY
Số lượng trung bình
48,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,25 T | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 675,05 Tr | 14,84% |
Thu nhập ròng | 135,65 Tr | 40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 54,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,37 Tr | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | -16,67% |
Tổng tài sản | 68,87 T | -3,43% |
Tổng nợ | 32,79 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,65 Tr | 40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -39,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,90 Tr | 30,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,71 Tr | 110,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | 49,70% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | -28,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14.012