Trang chủ000828 • SHE
add
Dongguan Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
8,12 ¥ - 14,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
13,79 Tr
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,75 Tr | -67,10% |
Chi phí hoạt động | 18,05 Tr | -34,88% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | -81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -43,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,26 Tr | -1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 14,99% |
Tổng tài sản | 19,45 T | -29,60% |
Tổng nợ | 9,86 T | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | -81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,05 Tr | 529,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 T | 877,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -12.180,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | 664,03% |
Dòng tiền tự do | 2,84 T | 30.469,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.095