Trang chủ000828 • SHE
add
Dongguan Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,47 ¥
Phạm vi một năm
8,53 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,23 Tr | -74,08% |
Chi phí hoạt động | 26,80 Tr | -43,81% |
Thu nhập ròng | 228,54 Tr | 381,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,37 | 1.186,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,54 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 27,47% |
Tổng tài sản | 17,37 T | -40,86% |
Tổng nợ | 7,41 T | -35,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,54 Tr | 381,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 810,10 Tr | 414,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -945,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,39 Tr | 249,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,48 Tr | -272,03% |
Dòng tiền tự do | 779,46 Tr | -26,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
971