Trang chủ000828 • SHE
add
Dongguan Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,62 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
8,12 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T CNY
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,50 Tr | -67,04% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | 286,96% |
Thu nhập ròng | 284,87 Tr | 0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,26 | 205,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,61 Tr | -43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 40,46% |
Tổng tài sản | 18,08 T | -37,13% |
Tổng nợ | 8,34 T | -36,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,87 Tr | 0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 962,79 Tr | 400,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,33 Tr | 107,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -374,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,21 Tr | 52,95% |
Dòng tiền tự do | 138,27 Tr | 110,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.095