Trang chủ000829 • SHE
add
Telling Telecommunication Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ¥ - 15,74 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 T CNY
Số lượng trung bình
93,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,33 T | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 504,28 Tr | 29,71% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,88 Tr | -71,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 1,28% |
Tổng tài sản | 23,37 T | 4,74% |
Tổng nợ | 20,32 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,93 Tr | -109,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,83 Tr | 27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,63 Tr | 42,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,85 Tr | -97,02% |
Dòng tiền tự do | -303,28 Tr | -156,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.260