Trang chủ000830 • SHE
add
Luxi Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,57 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,62 T CNY
Số lượng trung bình
14,62 Tr
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 409,49 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | 403,64 Tr | 29,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,40 Tr | 47,86% |
Tổng tài sản | 35,89 T | 1,25% |
Tổng nợ | 17,50 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,64 Tr | 29,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -22,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -861,56 Tr | -24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,78 Tr | 70,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,78 Tr | 149,83% |
Dòng tiền tự do | -590,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
12.352