Trang chủ000830 • SHE
add
Luxi Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
9,59 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 285,93 Tr | -24,30% |
Thu nhập ròng | 412,91 Tr | -27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -32,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,75 Tr | -1,42% |
Tổng tài sản | 36,12 T | 2,47% |
Tổng nợ | 16,88 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,91 Tr | -27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,51 Tr | -19,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -44,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,43 Tr | -134,58% |
Dòng tiền tự do | 847,16 Tr | 213,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
12.124