Trang chủ000831 • SHE
add
China Rare Erth Rsrcs and Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,33 ¥ - 33,18 ¥
Phạm vi một năm
21,12 ¥ - 38,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,28 T CNY
Số lượng trung bình
29,52 Tr
Tỷ số P/E
331,00
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 Tr | -27,92% |
Chi phí hoạt động | 43,82 Tr | -20,02% |
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | -70,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -58,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,40 Tr | 16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 99,66% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 43,78% |
Tổng nợ | 470,76 Tr | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | -70,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,27 Tr | -188,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,01 Tr | 420,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 108,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,36 Tr | -181,96% |
Dòng tiền tự do | -222,98 Tr | -163,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
492