Trang chủ000833 • SHE
add
Guangxi Yuegui Guangye Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,69 ¥ - 11,94 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 21,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T CNY
Số lượng trung bình
30,64 Tr
Tỷ số P/E
28,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,54 Tr | 49,22% |
Chi phí hoạt động | 106,16 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 53,81 Tr | 202,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 102,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,23 Tr | 33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -34,36% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 5,75% |
Tổng nợ | 1,94 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,81 Tr | 202,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,25 Tr | 657,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,85 Tr | -125,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,73 Tr | -170,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,30 Tr | -230,04% |
Dòng tiền tự do | 38,40 Tr | 1.253,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.922