Trang chủ000833 • SHE
add
Guangxi Yuegui Guangye Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,05 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 21,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T CNY
Số lượng trung bình
53,52 Tr
Tỷ số P/E
56,38
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,74 Tr | -13,74% |
Chi phí hoạt động | 90,54 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 89,26 Tr | 997,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 1.176,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,71 Tr | 230,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -21,96% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 11,49% |
Tổng nợ | 2,08 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,26 Tr | 997,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,78 Tr | 756,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,39 Tr | -222,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,61 Tr | -2.036,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,22 Tr | -212,14% |
Dòng tiền tự do | -148,73 Tr | 30,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.029