Trang chủ000848 • SHE
add
CHENG DE LOLO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ¥ - 9,67 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 10,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 202,05 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 215,45 Tr | -12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,51 | 7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,84 Tr | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 11,90% |
Tổng nợ | 949,06 Tr | 30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,45 Tr | -12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | -87,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,60 Tr | -111,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,70 Tr | 1.288,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,28 Tr | -181,05% |
Dòng tiền tự do | -188,87 Tr | -469,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.292