Trang chủ000850 • KRX
add
Hwacheon Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.350,00 ₩ - 26.700,00 ₩
Phạm vi một năm
25.300,00 ₩ - 41.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,78 T KRW
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,24 T | 32,69% |
Chi phí hoạt động | 10,39 T | 23,57% |
Thu nhập ròng | -620,44 Tr | -2.280,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -1.816,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,56 Tr | -9.275,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,92 T | -24,38% |
Tổng tài sản | 446,74 T | -3,97% |
Tổng nợ | 103,05 T | -14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,44 Tr | -2.280,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 689,65 Tr | 142,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 T | -281,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 964,69 Tr | 113,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 T | 53,27% |
Dòng tiền tự do | 231,16 Tr | 119,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
305