Trang chủ000850 • KRX
add
Hwacheon Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.500,00 ₩ - 32.100,00 ₩
Phạm vi một năm
25.300,00 ₩ - 41.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,63 T KRW
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,31 T | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 7,94 T | 12,22% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -44,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -43,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,58 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 428,41 T | -8,45% |
Tổng nợ | 91,64 T | -24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -44,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,77 T | 129,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | -1.035,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -134,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | 7,72% |
Dòng tiền tự do | 7,66 T | 155,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
297