Trang chủ000850 • SHE
add
Anhui Huamao Textile Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 5,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
41,01 Tr
Tỷ số P/E
51,16
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,47 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 67,73 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | 15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,41 Tr | -4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -5,77% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -5,13% |
Tổng nợ | 2,52 T | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | 15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,73 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,94 Tr | 154,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,17 Tr | 34,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,80 Tr | 156,78% |
Dòng tiền tự do | 168,57 Tr | -10,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
4.098