Trang chủ000851 • SHE
add
Gohigh Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 2,95 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 7,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
68,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,88 Tr | -64,38% |
Chi phí hoạt động | 80,06 Tr | -22,32% |
Thu nhập ròng | -101,94 Tr | -2.166,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,69 | -6.230,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,13 Tr | -173,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,83 Tr | -71,61% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -36,77% |
Tổng nợ | 3,09 T | -37,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,94 Tr | -2.166,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,84 Tr | 51,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,11 Tr | 1.781,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,87 Tr | -154,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 101,61% |
Dòng tiền tự do | -576,18 Tr | -129,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.107