Trang chủ000851 • SHE
add
Gohigh Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,56 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 4,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
20,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -48,14 Tr | -102,58% |
Chi phí hoạt động | 328,22 Tr | -70,38% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -43,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 N | 5.651,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -707,38 Tr | 46,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,69 Tr | -66,96% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -43,65% |
Tổng nợ | 3,85 T | -19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -43,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,20 Tr | -75,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | 97,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,46 Tr | 84,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,65 Tr | 161,63% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
445