Trang chủ000852 • SHE
add
Sinopec Oilfield Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,99 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
64,69 Tr
Tỷ số P/E
64,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 152,85 Tr | -21,03% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -76,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -74,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,52 Tr | -22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,18 Tr | -36,54% |
Tổng tài sản | 10,72 T | 9,51% |
Tổng nợ | 7,45 T | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -76,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,13 Tr | 63,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,75 Tr | 15,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,55 Tr | 23,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,58 Tr | 58,04% |
Dòng tiền tự do | -432,49 Tr | 49,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.866