Trang chủ000856 • SHE
add
Tangshan Jidong Equipment and Engrg CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
9,93 Tr
Tỷ số P/E
107,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,76 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 44,35 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 120,23 N | -97,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -97,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -76,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,16 Tr | 11,94% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 4,91% |
Tổng nợ | 1,73 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,23 N | -97,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,24 Tr | 27,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,49 N | 98,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,43 Tr | 483,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,17 Tr | 48,08% |
Dòng tiền tự do | -147,07 Tr | -3,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.713