Trang chủ000856 • SHE
add
Tangshan Jidong Equipment and Engrg CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
79,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,16 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 50,43 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -2.709,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -2.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -117,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,50 Tr | -37,35% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,71 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | -2.709,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 104,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,76 N | -147,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | -163,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 Tr | 76,80% |
Dòng tiền tự do | -4,50 Tr | -106,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.725