Trang chủ000859 • SHE
add
Anhui Guofeng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
23,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,94 Tr | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 48,14 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | -24,08 Tr | 2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | 1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | 885,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,75 Tr | 49,77% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 9,16% |
Tổng nợ | 1,54 T | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,08 Tr | 2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,30 Tr | 58,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,80 Tr | 30,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,62 Tr | -29,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,43 Tr | 46,00% |
Dòng tiền tự do | -186,91 Tr | 61,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.632