Trang chủ000859 • SHE
add
Anhui Guofeng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,34 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
96,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,52 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 48,83 Tr | -35,39% |
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 155,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 149,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,90 Tr | 501,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,48 Tr | -25,51% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 6,56% |
Tổng nợ | 1,55 T | 27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,77 Tr | 155,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,56 Tr | 51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,86 Tr | -56,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,26 Tr | 23,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,04 Tr | 19,74% |
Dòng tiền tự do | 126,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.632