Trang chủ000859 • SHE
add
Anhui Guofeng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
77,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,42 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 55,45 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | -34,72 Tr | -97,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -82,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,08 T | — |
Tổng nợ | 1,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,72 Tr | -97,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | 0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,59 Tr | 39,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,58 Tr | 48,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,40 Tr | 86,62% |
Dòng tiền tự do | -221,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.540