Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.930,00 ₩ - 12.230,00 ₩
Phạm vi một năm
10.575,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,78 T KRW
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,19 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 16,78 T | -0,58% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | -60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 T | -32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,66 T | 0,57% |
Tổng tài sản | 969,74 T | -1,62% |
Tổng nợ | 264,76 T | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | -60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,69 T | 6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,03 T | -6,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,41 Tr | -110,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -141,38% |
Dòng tiền tự do | 26,48 T | 5,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
590