Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.050,00 ₩ - 25.900,00 ₩
Phạm vi một năm
18.370,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,05 T KRW
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,62 T | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 15,87 T | 5,29% |
Thu nhập ròng | 188,83 Tr | -86,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -86,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 T | -37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,30 T | 2,62% |
Tổng tài sản | 967,16 T | -0,64% |
Tổng nợ | 264,27 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,83 Tr | -86,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | -91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,10 T | 53,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | -40,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,27 T | -70,74% |
Dòng tiền tự do | -15,27 T | -86,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
583