Trang chủ000860 • KRX
add
Kangnam Jevisco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.250,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Phạm vi một năm
18.370,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,10 T KRW
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,37 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 16,96 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 7,03 T | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,24 T | 17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,35 T | 11,49% |
Tổng tài sản | 997,83 T | 3,33% |
Tổng nợ | 295,74 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 T | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,73 T | 65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 T | 48,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 T | -1.681,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,49 T | 112,65% |
Dòng tiền tự do | 2,66 T | 143,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
588