Trang chủ000860 • SHE
add
Beijing Shunxin Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,92 ¥ - 19,18 ¥
Phạm vi một năm
13,90 ¥ - 25,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T CNY
Số lượng trung bình
24,75 Tr
Tỷ số P/E
35,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -37,20% |
Chi phí hoạt động | 645,05 Tr | -14,78% |
Thu nhập ròng | -40,51 Tr | 80,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 69,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,64 Tr | 162,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -272,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | -3,92% |
Tổng tài sản | 14,09 T | -14,21% |
Tổng nợ | 6,90 T | -28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,51 Tr | 80,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,92 Tr | -42,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -343,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,34 Tr | 415,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,51 Tr | 138,69% |
Dòng tiền tự do | -242,26 Tr | -215,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
4.021