Trang chủ000860 • SHE
add
Beijing Shunxin Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 16,06 ¥
Phạm vi một năm
13,90 ¥ - 22,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T CNY
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
187,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -19,69% |
Chi phí hoạt động | 810,29 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | 282,35 Tr | -37,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,22 Tr | -36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -7,26% |
Tổng tài sản | 13,46 T | -4,80% |
Tổng nợ | 6,12 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,35 Tr | -37,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,64 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | 43,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | 116,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,46 Tr | -32,08% |
Dòng tiền tự do | -893,22 Tr | -25,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
3.739