Trang chủ000862 • SHE
add
Ning Xia Yin Xing Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
31,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,27 Tr | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 91,11% |
Thu nhập ròng | 84,88 Tr | 6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | 23,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,74 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,69 Tr | 64,28% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 0,38% |
Tổng nợ | 5,00 T | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,88 Tr | 6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,32 Tr | -66,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,44 Tr | 80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,97 Tr | -109,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,09 Tr | 33,12% |
Dòng tiền tự do | 382,76 Tr | 205,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
536