Trang chủ000862 • SHE
add
Ning Xia Yin Xing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ¥ - 6,05 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
56,25 Tr
Tỷ số P/E
45,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,53 Tr | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -76,83% |
Thu nhập ròng | -103,62 Tr | -149,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,88 | -95,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,42 Tr | 32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,91 Tr | -78,82% |
Tổng tài sản | 9,30 T | -2,45% |
Tổng nợ | 4,98 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,62 Tr | -149,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,28 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,10 Tr | -106,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,15 Tr | 85,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,97 Tr | 63,99% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 679,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
512