Trang chủ000862 • SHE
add
Ning Xia Yin Xing Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,24 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 6,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
22,04 Tr
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,32 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | 507,18% |
Thu nhập ròng | 59,88 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,55 | 31,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,10 Tr | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,98 Tr | -72,12% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -5,32% |
Tổng nợ | 4,94 T | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,88 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,72 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,85 Tr | 10,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,59 Tr | -122,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,28 Tr | -87,36% |
Dòng tiền tự do | -502,13 Tr | 51,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
536