Trang chủ000862 • SHE
add
Ning Xia Yin Xing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,38 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
20,75 Tr
Tỷ số P/E
43,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,11 Tr | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -36,18% |
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | 58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | 52,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,29 Tr | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,44 Tr | -67,02% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -0,71% |
Tổng nợ | 5,01 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | 58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,71 Tr | -28,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,28 Tr | 5,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,90 Tr | 77,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,53 Tr | 115,10% |
Dòng tiền tự do | -194,52 Tr | -1.057,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
512