Trang chủ000875 • SHE
add
Jilin Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,09 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T CNY
Số lượng trung bình
24,63 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 623,17 Tr | 0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,57 | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 297,50% |
Tổng tài sản | 87,32 T | 12,17% |
Tổng nợ | 60,25 T | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,17 Tr | 0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 944,66 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -25,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 T | 986,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 T | 1.178,13% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -7,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.731