Trang chủ000875 • SHE
add
Jilin Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
4,19 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T CNY
Số lượng trung bình
21,90 Tr
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 46,10 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 318,92 Tr | 69,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 74,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 36,64% |
Tổng tài sản | 81,05 T | 8,21% |
Tổng nợ | 60,03 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,92 Tr | 69,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 42,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 32,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,96 Tr | -141,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,90 Tr | 148,07% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | 42,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.655