Trang chủ000877 • SHE
add
Tianshan Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,91 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,69 T CNY
Số lượng trung bình
13,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,54 T | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 73,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 T | -16,28% |
Tổng tài sản | 288,07 T | -2,26% |
Tổng nợ | 188,61 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,08 T | 55,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | 41,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,42 T | -27,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | 56,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
55.034