Trang chủ000880 • SHE
add
Weichai Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,22 ¥ - 34,18 ¥
Phạm vi một năm
7,06 ¥ - 42,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T CNY
Số lượng trung bình
35,02 Tr
Tỷ số P/E
60,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 123,28 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | 27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 Tr | 531,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 25,87% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 15,59% |
Tổng nợ | 4,22 T | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | 27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,49 Tr | 177,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,66 Tr | -284,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,83 Tr | 170,52% |
Dòng tiền tự do | 376,74 Tr | 165,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.898