Trang chủ000880 • SHE
add
Weichai Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,78 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
16,92 Tr
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,02 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 76,48 Tr | -17,84% |
Thu nhập ròng | 50,31 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,83 Tr | -7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 16,60% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 7,64% |
Tổng nợ | 3,67 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,31 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,66 Tr | -30,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,85 Tr | 21.732,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,67 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,84 Tr | 30,35% |
Dòng tiền tự do | 70,02 Tr | 223,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.853