Trang chủ000883 • SHE
add
Hubei Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 6,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,46 T CNY
Số lượng trung bình
39,06 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -19,65% |
Chi phí hoạt động | 144,28 Tr | -24,09% |
Thu nhập ròng | 356,24 Tr | -54,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -43,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -25,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -13,35% |
Tổng tài sản | 98,47 T | 3,74% |
Tổng nợ | 57,37 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,24 Tr | -54,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -30,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | 43,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,62 Tr | -114,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,82 Tr | -88,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.526