Trang chủ000885 • KRX
add
Hanwha Preferred Stock
Giá đóng cửa hôm trước
40.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.050,00 ₩ - 41.100,00 ₩
Phạm vi một năm
28.500,00 ₩ - 43.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT KRW
Số lượng trung bình
390,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,22 NT | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 1,05 NT | 17,21% |
Thu nhập ròng | 277,74 T | 706,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 682,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,89 T | 12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 NT | -15,85% |
Tổng tài sản | 222,27 NT | 9,85% |
Tổng nợ | 191,01 NT | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,74 T | 706,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 NT | 64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 NT | -67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 NT | 5,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,60 T | -225,26% |
Dòng tiền tự do | -2,51 NT | -35,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
5.393