Trang chủ000885 • SHE
add
CEVIA Enviro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,39 ¥ - 13,63 ¥
Phạm vi một năm
9,49 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 130,90 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 374,08 Tr | 31,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,79 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -13,82% |
Tổng tài sản | 30,14 T | 7,24% |
Tổng nợ | 20,80 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,08 Tr | 31,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,83 Tr | 59,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,09 Tr | -1,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,76 Tr | 109,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,50 Tr | 104,63% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | 8,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.032