Trang chủ000887 • SHE
add
Anhui Zhongding Sealing Parts Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 12,54 ¥
Phạm vi một năm
8,57 ¥ - 15,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T CNY
Số lượng trung bình
25,83 Tr
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 622,82 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 335,68 Tr | -2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,52 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 8,04% |
Tổng tài sản | 24,03 T | 6,86% |
Tổng nợ | 11,16 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,68 Tr | -2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,94 Tr | 108,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,53 Tr | -463,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,59 Tr | 85,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,82 Tr | 89,26% |
Dòng tiền tự do | -472,63 Tr | 28,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
23.183