Trang chủ000888 • SHE
add
Emei Shan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,42 ¥ - 13,68 ¥
Phạm vi một năm
10,32 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
36,24 Tr
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,35 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 50,25 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 | 70,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,14 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 8,91% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 0,37% |
Tổng nợ | 834,57 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | 72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | -96,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,04 Tr | 225,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,78 Tr | -250,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,71 Tr | -124,58% |
Dòng tiền tự do | 125,19 Tr | -37,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.036