Trang chủ000888 • SHE
add
Emei Shan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 13,84 ¥
Phạm vi một năm
10,76 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T CNY
Số lượng trung bình
15,54 Tr
Tỷ số P/E
32,43
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,04 Tr | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 46,22 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | 62,38 Tr | -5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,46 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | — |
Tổng tài sản | 3,37 T | — |
Tổng nợ | 963,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,38 Tr | -5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,14 Tr | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,03 Tr | 7,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | 92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,66 Tr | 162,26% |
Dòng tiền tự do | 258,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.034