Trang chủ000888 • SHE
add
Emei Shan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,98 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
17,66 Tr
Tỷ số P/E
33,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,05 Tr | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 48,27 Tr | -1,05% |
Thu nhập ròng | 58,91 Tr | -20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,06 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,44 Tr | -23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 12,22% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 0,77% |
Tổng nợ | 816,45 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,91 Tr | -20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,75 Tr | 53,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,46 Tr | 59,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | 15,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,51 Tr | 800,96% |
Dòng tiền tự do | -11,54 Tr | 80,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
2.034