Trang chủ000889 • SHE
add
ZJBC Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ¥ - 2,43 ¥
Phạm vi một năm
1,20 ¥ - 2,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
28,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,77 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 36,59 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 26,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | 12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,32 Tr | -3,40% |
Tổng tài sản | 851,63 Tr | -25,65% |
Tổng nợ | 738,81 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 Tr | 126,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -110,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 Tr | -98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 95,98% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | 114,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.379