Trang chủ000889 • SHE
add
ZJBC Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ¥ - 2,02 ¥
Phạm vi một năm
1,20 ¥ - 2,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,62 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 38,52 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 62,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 Tr | -36,45% |
Tổng tài sản | 889,55 Tr | -23,12% |
Tổng nợ | 768,11 Tr | -15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | -95,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,38 N | 91,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,81 N | 101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | -93,29% |
Dòng tiền tự do | -298,58 N | -100,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.379