Trang chủ000889 • SHE
add
ZJBC Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,46 ¥ - 3,69 ¥
Phạm vi một năm
1,46 ¥ - 4,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
37,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,61 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 38,80 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,93 N | 112,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 Tr | -19,33% |
Tổng tài sản | 860,03 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 765,20 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 Tr | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,96 Tr | 72,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,07 Tr | 623,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,83 Tr | 82,12% |
Dòng tiền tự do | -15,24 Tr | 81,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.331