Trang chủ00088K • KRX
add
Hanwha 3P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.600,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Phạm vi một năm
14.350,00 ₩ - 21.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 NT KRW
Số lượng trung bình
75,68 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 NT | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 1,30 NT | 14,23% |
Thu nhập ròng | 717,84 T | 706,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 NT | 112,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,01 NT | 16,59% |
Tổng tài sản | 252,04 NT | 20,17% |
Tổng nợ | 212,48 NT | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,84 T | 706,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 NT | 111,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 NT | -205,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,18 T | 173,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 NT | 530,03% |
Dòng tiền tự do | -365,04 T | -113,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
5.393