Trang chủ00088K • KRX
add
Hanwha 3P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.000,00 ₩ - 15.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.230,00 ₩ - 16.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT KRW
Số lượng trung bình
17,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 NT | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 1,08 NT | 4,77% |
Thu nhập ròng | -68,32 T | -174,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -171,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,16 T | 23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 514,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 NT | -0,38% |
Tổng tài sản | 217,70 NT | 7,71% |
Tổng nợ | 187,04 NT | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,32 T | -174,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 NT | 68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 NT | -256,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,28 T | 35,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,46 T | -205,54% |
Dòng tiền tự do | -1,57 NT | -331,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1952
Trang web
Nhân viên
11