Trang chủ000892 • SHE
add
H&R Century Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
28,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,58 Tr | -77,54% |
Chi phí hoạt động | 114,60 Tr | 65,78% |
Thu nhập ròng | -69,98 Tr | -3.579,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,54 | -16.234,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,19 Tr | -907,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,36 Tr | 2,55% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -15,84% |
Tổng nợ | 706,24 Tr | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,98 Tr | -3.579,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,15 Tr | 7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -7,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | -52,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,11 Tr | 5,64% |
Dòng tiền tự do | 73,83 Tr | 317,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
125