Trang chủ000892 • SHE
add
H&R Century Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
17,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 Tr | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 21,67 Tr | -62,46% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 102,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 102,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 Tr | 124,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,24 Tr | 0,83% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -17,88% |
Tổng nợ | 697,57 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 102,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,80 Tr | -43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 Tr | -232,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,76 Tr | 244,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,46 Tr | -40,24% |
Dòng tiền tự do | -79,46 Tr | -1.446,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
125