Trang chủ000893 • SHE
add
Asia Potash Intl Invst Guangzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,76 ¥ - 18,32 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 29,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T CNY
Số lượng trung bình
12,28 Tr
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,047%
2,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -8,82% |
Chi phí hoạt động | 264,07 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 188,80 Tr | -50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | -45,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,27 Tr | -38,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,99 Tr | -39,89% |
Tổng tài sản | 16,89 T | 22,50% |
Tổng nợ | 4,01 T | 141,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,80 Tr | -50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,88 Tr | -32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,44 Tr | 59,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,72 Tr | 153,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,63 Tr | 103,80% |
Dòng tiền tự do | 232,07 Tr | 144,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
6.557