Trang chủ000899 • SHE
add
Jiangxi Ganneng Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,74 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 13,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
51,05 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 70,39 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 74,99 Tr | -8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,92 Tr | 13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,02 Tr | -30,56% |
Tổng tài sản | 17,40 T | 27,50% |
Tổng nợ | 11,48 T | 36,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,99 Tr | -8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,94 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -28,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,70 Tr | 185,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,87 Tr | 9,15% |
Dòng tiền tự do | -271,27 Tr | -0,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.022