Trang chủ000900 • SHE
add
Xiandai Investment Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
13,23 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 80,73 Tr | -43,77% |
Thu nhập ròng | -65,40 Tr | -153,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -153,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,48 Tr | -9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -1,71% |
Tổng tài sản | 58,13 T | 2,31% |
Tổng nợ | 43,82 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,40 Tr | -153,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,67 Tr | -58,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,93 Tr | -98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,12 Tr | 45,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,38 Tr | -120,04% |
Dòng tiền tự do | 867,39 Tr | 22,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.869