Trang chủ000900 • SHE
add
Xiandai Investment Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
3,29 ¥ - 5,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
35,07 Tr
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 218,68 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 148,71 Tr | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,57 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 3,11% |
Tổng tài sản | 58,51 T | 1,33% |
Tổng nợ | 44,11 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,71 Tr | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | -2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,74 Tr | 57,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -745,84 Tr | 57,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,45 Tr | 191,71% |
Dòng tiền tự do | 824,79 Tr | 218,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
3.119