Trang chủ000901 • SHE
add
Aerospace Hi-Tech Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ¥ - 10,40 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 15,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T CNY
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
657,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -8,50% |
Chi phí hoạt động | 247,53 Tr | -20,48% |
Thu nhập ròng | 23,10 Tr | 113,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,39 Tr | 204,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 8,50 T | -3,11% |
Tổng nợ | 4,15 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,10 Tr | 113,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,53 Tr | -6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,45 Tr | 163,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,30 Tr | 15,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,14 Tr | 68,44% |
Dòng tiền tự do | 712,32 Tr | 42,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
6.043