Trang chủ000902 • SHE
add
YONFER Agricultural Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,32 ¥
Phạm vi một năm
10,42 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 220,29 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | 375,19 Tr | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,81 Tr | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -7,22% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 8,59% |
Tổng nợ | 6,86 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,19 Tr | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,15 Tr | -129,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,11 Tr | 74,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,69 Tr | -732,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -388,71% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -323,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.274