Trang chủ000903 • SHE
add
Kunming Yunnei Power Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
75,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 181,42 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | -91,12 Tr | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | 28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,77 Tr | 5.554,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 22,65% |
Tổng tài sản | 12,24 T | -10,00% |
Tổng nợ | 9,36 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,12 Tr | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,99 Tr | 178,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,34 Tr | -125,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,11 Tr | -70,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,77 Tr | 247,57% |
Dòng tiền tự do | 326,24 Tr | -25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
2.698