Trang chủ000903 • SHE
add
Kunming Yunnei Power Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
144,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 163,70 Tr | 26,14% |
Thu nhập ròng | -224,68 Tr | -14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,94 | -39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,57 Tr | -26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 17,77% |
Tổng tài sản | 11,95 T | -11,65% |
Tổng nợ | 9,29 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,68 Tr | -14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,57 Tr | -23.109,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,90 Tr | -136,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,80 Tr | 119,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,67 Tr | -1.048,25% |
Dòng tiền tự do | -674,39 Tr | -107,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
2.698