Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
16,24 Tr
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | -4,46 Tr | -106,34% |
Thu nhập ròng | 60,95 Tr | -19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,19 Tr | 9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -13,40% |
Tổng tài sản | 13,73 T | 8,94% |
Tổng nợ | 7,34 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,95 Tr | -19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,05 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,54 Tr | 83,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,89 Tr | 58,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,18 Tr | 88,14% |
Dòng tiền tự do | -112,69 Tr | -122,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.862