Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
5,34 ¥ - 9,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
40,99 Tr
Tỷ số P/E
27,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -29,72% |
Chi phí hoạt động | 193,75 Tr | 42,99% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | 26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | -92,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 68,78% |
Tổng tài sản | 13,04 T | -2,39% |
Tổng nợ | 6,64 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 234,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,44 Tr | -1.400,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -293,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,20 Tr | -4,04% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 169,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.647