Trang chủ000906 • SHE
add
ZHESHANG Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,84 Tr
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,0061%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,73 T | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 226,20 Tr | -31,98% |
Thu nhập ròng | 192,43 Tr | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -30,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,52 Tr | -36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 T | 15,60% |
Tổng tài sản | 50,09 T | 6,72% |
Tổng nợ | 40,53 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,43 Tr | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | 57,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -5.874,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | -47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,83 Tr | 25,52% |
Dòng tiền tự do | -3,22 T | 35,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.531