Trang chủ000906 • SHE
add
ZHESHANG Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,73 T | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 248,52 Tr | 218,14% |
Thu nhập ròng | 192,43 Tr | -21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -30,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,61 Tr | -63,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 T | 15,60% |
Tổng tài sản | 50,09 T | 6,72% |
Tổng nợ | 40,53 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,43 Tr | -21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | 57,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -5.874,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 T | -47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,83 Tr | 25,52% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | 25,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.408