Trang chủ000908 • SHE
add
Hunan Jingfeng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,10 ¥
Phạm vi một năm
0,72 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
24,84 Tr
Tỷ số P/E
38,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,11 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 70,17 Tr | 34,26% |
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -960,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,89 | -961,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -87,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,97 Tr | 275,05% |
Tổng tài sản | 923,26 Tr | -16,06% |
Tổng nợ | 949,55 Tr | -23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 75,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,90 Tr | -960,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | 32,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 555,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,27 Tr | -338,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 Tr | -605,22% |
Dòng tiền tự do | -10,02 Tr | -1.097,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
572